EinScan Rigil là máy quét 3D chuẩn đo lường thế hệ mới, hoạt động không dây với khả năng xử lý tích hợp, lưu trữ onboard và linh hoạt trong mọi môi trường, từ phòng lab đến hiện trường.
• Ba chế độ hoạt động linh hoạt:
- Standalone Mode: Quét và xử lý hoàn toàn trên thiết bị, không cần máy tính.
- Wireless PC Mode: Kết nối không dây qua Wi-Fi 6 để tận dụng sức mạnh xử lý trên máy tính mạnh, phù hợp với các dự án phức tạp.
- Wired PC Mode: Chế độ kết nối có dây với máy tính, đảm bảo tốc độ truyền tải ổn định và xử lý hiệu quả các tập dữ liệu thể tích lớn.
• Nguồn sáng lai (Hybrid Light Source):
Công nghệ nguồn sáng kết hợp đèn Laser xanh (blue laser) với cấu hình chéo và song song cùng tia hồng ngoại (VCSEL), hệ thống giúp tối ưu hiệu suất quét trên các bề mặt phản chiếu, màu tối hoặc trong điều kiện ánh sáng mạnh ngoài trời, mà không cần sử dụng lớp phủ chống phản quang (spray)
• Chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ quét (Dynamic Laser Switching):
Thao tác ngay trong quá trình quét — kết hợp quét nhanh (các tia chéo) và quét chi tiết (tia song song) để vừa tiết kiệm thời gian, vừa giữ chất lượng dữ liệu.
• Quét không cần marker (Marker-free Laser Scanning):
Thuật toán theo dõi độc đáo cho phép quét laser không cần gắn marker, tiết kiệm thời gian chuẩn bị và tối ưu hóa hiệu quả.
• Quét màu thực tế (Full Color Texture Scanning):
Camera 5MP tích hợp giúp ghi nhận màu sắc chân thực, hỗ trợ cho quá trình thiết kế và tạo dựng văn bản số hóa độ nét cao.
• Hệ thống phần cứng mạnh mẽ – tích hợp đầy đủ:
Màn hình cảm ứng AMOLED 6,4", RAM 32 GB DDR5, bộ nhớ trong eMMC + SSD 1 TB, hoạt động nhờ hai pin thay thế (mỗi viên 6000 mAh), cho thời gian hoạt động liên tục và khả năng xử lý dữ liệu ngay tại chỗ.
• Độ chính xác thể tích (Volumetric accuracy):
- Laser HD mode: 0,04 + 0,06 mm/m
- IR Rapid mode: 0,1 + 0,3 mm/mm
• Độ phân giải (Resolution):
- Laser HD: Tiêu cự từ 0,05 đến 10 mm
- IR Rapid: Phạm vi từ 0,2 đến 10 mm.
• Laser HD Mode:
- Sử dụng 19+19 tia laser chéo cho tốc độ cao (~ 4,400,000 điểm/giây) và 7 tia song song để ghi chi tiết.
- Khoảng cách làm việc: 170–550 mm.
- Tối ưu cho đối tượng cần độ chính xác cao và khu vực tối màu hoặc góc cạnh..
• IR Rapid Mode:
- Dùng nguồn sáng hồng ngoại VCSEL cho quét marker-free hiệu quả trên vật thể lớn.
- Tốc độ: 1,600,000 điểm/giây.
- Khoảng cách làm việc: 160–1500 mm.
• Thay đổi chế độ linh hoạt, tức thì trong quá trình quét (Dynamic Laser Switching) giúp dữ liệu tối ưu cả về tốc độ và chi tiết..
• Laser HD Mode: ~ 4.4 triệu điểm/giây
• Parallel Laser: ~ 940,000 điểm/giây
• IR Rapid Mode: ~ 1.6 triệu điểm/giây.
EinScan Rigil phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp và sáng tạo nhờ khả năng quét linh hoạt, chính xác và độc lập:
• Dịch vụ cho xe hơi: Quét toàn thân xe, phụ kiện, linh kiện custom – hỗ trợ thiết kế ngược và kiểm tra nhanh chóng.
• Sáng tạo văn hóa & nghệ thuật: Số hóa hiện vật, tạo mẫu 3D với màu sắc và chi tiết chân thực.
• Giáo dục & nghiên cứu: Thiết bị hoàn toàn không dây và di động – lý tưởng cho giảng dạy, nghiên cứu hiện trường, triển lãm hoặc workshop.
• Hiện trường & ngoài trời: Hoạt động hiệu quả trong môi trường ánh sáng mạnh, mặt phẳng tối hoặc kim loại phản chiếu mà không cần phun trắng.
|
Yếu tố |
Điểm nổi bật |
|---|---|
|
Chế độ hoạt động |
3 chế độ: Standalone, Wireless PC, Wired PC |
|
Nguồn sáng |
Nguồn sáng lai (Blue + IR VCSEL) |
|
Độ chính xác |
Laser HD: 0,04 + 0,06 mm/m; IR Rapid: 0,1 + 0,3 mm/m |
|
Tốc độ quét |
Laser HD: ~4.4M pts/s; IR Rapid: ~1.6M pts/s |
|
Thiết bị |
Màn 6,4" AMOLED, 32GB RAM, SSD 1TB, 2 pin 6000 mAh |
|
Ứng dụng |
Ô tô, nghệ thuật, giáo dục, hiện trường, ngoài trời |
Máy quét 3D EinScan Rigil là thiết bị chuẩn đo lường thế hệ mới: không dây, mạnh mẽ, tích hợp xử lý và lưu trữ, linh hoạt quét tốc độ cao hoặc chi tiết, thích ứng môi trường khắc nghiệt, lý tưởng cho mọi nhu cầu từ nhà máy đến phòng lab, hiện trường sơn phết, đến nghệ thuật số hóa.
|
STT |
Thông số kỹ thuật |
EinScan Rigil |
|
1 |
Chế độ quét |
Laser HD | IR Rapid |
|
2 |
Nguồn sáng |
38 laser lines + 7 laser lines | IR VCSEL |
|
3 |
Độ chính xác vùng quét |
/ |
|
4 |
Độ chính xác thể tích |
0.04 ± 0.06 mm/m | 0.1 ± 0.3 mm/m |
|
5 |
Tốc độ quét |
4,400,000 điểm/giây | 1,600,000 điểm/giây |
|
6 |
Độ phân giải dữ liệu |
0.05 ~ 10 mm |
|
7 |
Kích thước vùng quét (FOV) lớn nhất |
/ |
|
8 |
Khoảng cách quét |
160 ~ 1500 mm |
|
9 |
Quét màu sắc |
Có (Built-in Color Camera) |
|
10 |
Photogrammetry |
Không hỗ trợ |
|
11 |
Hệ thống tích hợp |
Hệ thống máy tính tích hợp: |
|
12 |
Quét không dây |
Có |
|
13 |
Dữ liệu đầu ra |
OBJ, STL, ASC, PLY, 3MF |
|
14 |
Chứng nhận độ chính xác |
/ |
|
15 |
Chứng nhận chất lượng |
CE, FCC, ROHS, WEEE, FDA, SRRC, IP50 |
094 311 4808