FreeScan Combo là dòng máy quét 3D cầm tay đa năng, tích hợp đồng thời công nghệ laser và ánh sáng hồng ngoại, mang đến độ chính xác cao trong nhiều điều kiện đo khác nhau. Với thiết kế nhỏ gọn, thao tác linh hoạt và tốc độ quét nhanh, thiết bị đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong đo kiểm công nghiệp, thiết kế ngược và kiểm soát chất lượng, kể cả với những chi tiết phức tạp hoặc bề mặt khó quét.
• Công nghệ nguồn sáng laser kết hợp hồng ngoại (Blue laser + Infrared VCSEL), tối ưu cho bề mặt tối, phản chiếu và quét diện tích lớn.
• Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, nhẹ: 193 × 63 × 53 mm; 620 g, thuận tiện thao tác trong môi trường hẹp.
• Phần mềm tích hợp tính năng xử lý thông minh (AI cleanup, điều chỉnh độ phân giải) và hỗ trợ bộ kit đo lường để thiết lập nhanh.
• Độ chính xác quét (scan accuracy): 0,02 mm (chuẩn đo lường).
• Độ chính xác thể tích (volumetric accuracy): 0,02 + 0,033 mm/m; đo kiểm theo tiêu chuẩn VDI/VDE 2634 trong phòng thí nghiệm đạt ISO/IEC 17025.
• Chế độ đa tia với 26 tia laser: quét nhanh cho tổng thể.
• Chế độ quét tinh xảo với 7 tia song song: ghi nhận chi tiết tinh xảo.
• Chế độ quét lỗ sâu với 1 tia đơn: tối ưu vùng hẹp, lỗ sâu.
• Chế độ hồng ngoại (IR): quét nhanh không cần marker cho vật thể nhiều đặc trưng.
• Tốc độ tối đa khi dùng ở chế độ đa tia: ~1.860.000 điểm/giây
• FOV: 520 × 510 mm (laser); trong chế độ IR có thể mở rộng (tham chiếu trang chính thức).
• Ô tô: kiểm tra sai lệch bề mặt, quét khoang máy, phân tích vị trí lỗ tấm kim loại.
• Năng lượng & công nghiệp nặng: quét turbine, mũi khoan, kiểm tra hạ tầng lớn.
• Cơ khí & Thiết kế ngược: quét chi tiết khung, phụ kiện cho thiết kế ngược và QC.
|
Yếu tố |
Thông số / Ghi chú |
|
Độ chính xác |
Scan: 0,02 mm; Volumetric: 0,02 + 0,033 mm/m |
|
Thiết kế |
193 × 63 × 53 mm; 620 g. |
|
Chế độ quét |
Multiple (26), Fine (7), Deep hole (1), IR. |
|
Tốc độ |
~1.860.000 pts/s. |
|
FOV |
Max 520 × 510 mm (laser mode). |
|
Ứng dụng |
Ô tô, năng lượng, cơ khí, kiểm tra chất lượng, thiết kế ngược |
FreeScan Combo là lựa chọn cầm tay chuẩn đo lường kết hợp độ chính xác 0,02 mm, thiết kế nhỏ gọn và nhiều chế độ quét để xử lý từ chi tiết tinh xảo đến vùng khó tiếp cận. Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất và tính linh hoạt.
|
STT |
Thông số kỹ thuật |
Freescan Combo |
|
1 |
Chế độ quét |
26 Laser Lines | 7 Parallel Laser Lines | Single Laser |
|
2 |
Nguồn sáng |
Blue Laser | IR (Hồng Ngoại) |
|
3 |
Độ chính xác vùng quét |
0.02 mm |
|
4 |
Độ chính xác thể tích |
0.02 ± 0.033 mm/m |
|
5 |
Tốc độ quét |
1,860,000 điểm/giây |
|
6 |
Độ phân giải dữ liệu |
0.05 ~ 10 mm |
|
7 |
Kích thước vùng quét (FOV) lớn nhất |
600 x 600 mm |
|
8 |
Khoảng cách quét |
300 mm |
|
9 |
Quét màu sắc |
Không |
|
10 |
Photogrammetry |
Không |
|
11 |
Hệ thống tích hợp |
/ |
|
12 |
Quét không dây |
Không hỗ trợ |
|
13 |
Dữ liệu đầu ra |
OBJ, STL, ASC, PLY, P3, 3MF |
|
14 |
Chứng nhận độ chính xác |
VDI/VDE 2634 – 3 (ISO 17025 Certified Lab) |
|
15 |
Chứng nhận chất lượng |
CE, FCC, ROHS, WEEE, KC, FDA, UKCA, IP50 |
094 311 4808